Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] dữ, [một cách] thô bạo, [một cách] cục cằn
    treat somebody roughly
    đối xử thô bạo đối với ai
    [một cách] ráp, chưa trơn
    a roughly made table
    chiếc bàn làm xong còn ráp
    đại khái; khoảng chừng
    about forty miles, roughly speaking
    khoảng bốn năm mươi dặm, đại khái thế