Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    hồng; hồng hào
    rosy cheeks
    má hồng (biểu thị sức khỏe)
    tốt đẹp, đầy triển vọng
    bà ta phác hạo ra một bức tranh đầy triển vọng của công ty