Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xét lại, xem lại, duyệt lại
    I'll have to revise my ideas about Tam – he's really quite clever after all
    tôi phải xét lại ý kiến của tôi về Tam, xét cho cùng nó thực sự khôn ngoan
    xem lại bản thảo trước khi đưa tin
    ôn lại (bài để chuẩn bị thi)
    Danh từ
    bản in thử lần thứ hai

    * Các từ tương tự:
    Revised Version, reviser