Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điệp khúc
    will you all join in singing the refrain, please?
    các bạn có muốn ta cùng nhau hát điệp khúc không?
    (nghĩa bóng) vẫn cái điệp khúc tiếng ngáy quen thuộc của chồng chị ta
    Động từ
    kìm lại, cố nhịn
    refrain from comment
    cố kìm mình không bình luận
    refrain from weeping
    cố nhịn khóc
    let's hope they will refrain
    ta hãy hy vọng là chúng ta sẽ kìm được mình (không gây ra hành động gì thù địch…)