Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

progression /prə'gre∫n/  

  • Danh từ
    sự tiến [lên]
    tuổi thanh niêm là thời kỳ tiến từ tuổi thơ ấu lên tuổi trưởng thành
    sự tiến tới, sự tiến bộ
    sự tiến hành
    (tóan) cấp số
    geometric progression
    cấp số nhân
    loạt, chuỗi
    a long progression of sunny days
    một chuỗi dài ngày nắng

    * Các từ tương tự:
    progressional, progressionist