Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chống đối; phản đối
    oppose the Government
    chống đối chính phủ
    ông ta phản đối việc xây dựng một tòa đại sảnh mới
    đối địch
    ai đối địch với anh trong cuộc thi đấu thế?
    oppose something to (against) something
    cho (cái gì) đối lại với (cái gì)
    do not oppose your will against mine
    đừng có cho ý muốn của anh đối lại với ý muốn của tôi

    * Các từ tương tự:
    opposed, opposeless, opposer