Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ tình địch, kẻ cạnh tranh; đối thủ
    a new rival for the title of champion
    một đối thủ mới trong việc giành danh hiệu quán quân
    kẻ tình địch trong tình yêu
    a violinist without a rival
    nghệ sĩ dương cầm xuất chúng (không có đối thủ)
    a rival firm
    một hãng cạnh tranh
    Động từ
    (-ll-, Mỹ cũng -l-)
    bì với, sánh với
    crickê không thể sánh với bóng đá về mặt đem lại hứng thú

    * Các từ tương tự:
    rivalry, rivalship