Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+in) ủ, bọc, quấn
    muffle one's throat
    quấn khăn quàng cổ
    (+with) chặn lại, làm cho bớt kêu
    tiếng chuông bị các bức màn cửa chặn mà bớt kêu

    * Các từ tương tự:
    muffled, muffler