Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chiếu sáng, rọi sáng
    căn buồng có đèn nê-ông rọi sáng
    kết đèn chiếu sáng (nhân một dịp đặc biệt nào đó)
    illuminate a street
    kết đèn chiếu sáng một đường phố
    tô màu rực rỡ (vào một trang sách, theo kiểu trước đây)
    giảng giải
    illuminate a difficult passage in a book
    giảng giải một đoạn khó trong một cuốn sách