Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bản đồ đi biển, hải đồ
    bản đồ không lưu
    bản đồ; biểu đồ, đồ thị
    a temperature chart
    đồ thị nhiệt độ (của một người)
    a sales chart
    biểu đồ bán hàng (của một cửa hàng)
    the charts
    danh sách các đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất hàng tuần
    Động từ
    vẽ biểu đồ
    theo dõi (ghi vào) trên biểu đồ
    các nhà khoa học đang theo dõi kỹ tiến trình của con tàu vũ trụ

    * Các từ tương tự:
    chart recording, charter, charter flight, charter-party, chartered, chartered accountant, charterer, charterhouse, chartermember