Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bong bóng
    bong bóng xà phòng
    bọt, tăm
    rượu sâm banh đầy bọt
    this glass vase has a bubble in its base
    cái lọ thủy tinh này có một bọt khí ở đáy
    prick the bubble of
    xem prick
    Động từ
    nổi bọt, sủi tăm
    sôi sùng sục; róc rách (dòng suối)
    bubble over with
    tràn đầy (những cảm xúc thường là sung sướng)
    tràn đầy nhiệt tình
    bubble along (out, over, up…)
    róc rách tuôn ra, òng ọc thoát ra (nói về một dòng nước)
    dòng suối róc rách tuôn ra từ lòng đất
    gases from deep in the earth bubble up through the lake
    khí trong lòng đất sâu òng ọc thoát qua nước hồ

    * Các từ tương tự:
    bubble and squeak, bubble bath, bubble chip, bubble gum, bubble memory, bubble sort