Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ about; that)
    cảm thấy lo lắng, bồn chồn
    be worried about one's job
    lo lắng về công việc
    be worried about one's husband
    lo lắng về chồng mình
    I'm worried that you wouldn't come back
    tôi lo là anh không trở lại
    những người họ hàng đang lo lắng chờ ở sân bay

    * Các từ tương tự:
    worriedly