Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welter
/'weltə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welter
/ˈwɛltɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
mớ, đám hỗn độn
a
welter
of
unrelated
facts
một mớ sự kiện không có liên quan
carried
forward
by
the
welter
of
surging
bodies
bị đẩy về phía trước bởi đám người hỗn loạn xô lên
* Các từ tương tự:
welter weight
,
welterweight
noun
[singular] formal :a large and confusing number or amount - + of
a
welter
of
problems
We
need
to
sort
through
the
welter
of
data
we
have
collected
.
* Các từ tương tự:
welterweight
noun
Her assignment was to sort out a welter of discarded clothing for the poor. My mind was assailed by a welter of disorganized images
mass
mess
jumble
tangle
confusion
mishmash
muddle
clutter
Brit
hotchpotch
or
US
also
hodgepodge
verb
Till I found a new secretary, I would have to continue weltering in a sea of correspondence and unfiled papers
be
sunk
or
involved
in
flounder
be
bogged
down
in
be
entangled
or
ensnarled
in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content