Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-fed
/,wel'fed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-fed
/ˈwɛlˈfɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-fed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
được nuôi dưỡng ăn uống đầy đủ
adjective
[more ~; most ~] :having plenty of food to eat
well-fed
pets
The
dinner
they
served
wasn't
fancy
,
but
we
went
home
well-fed.
adjective
On the westward crossing we were seated with a well-fed Austrian couple
plump
chunky
thickset
chubby
rounded
rotund
portly
stout
fleshy
overweight
adipose
fat
obese
gross
Brit
podgy
or
US
pudgy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content