Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hàn
    weld the pieces of a broken axle
    hàn lại các mảnh của một trục xe bị gãy
    một vài kim loại dễ hàn hơn các kim loại khác
    thống nhất thành một tổng thể hữu hiệu hơn
    thống nhất đám tân binh thiếu huấn luyện thành một lực lượng chiến đấu hữu hiệu hơn
    Danh từ
    mối hàn

    * Các từ tương tự:
    weldability, weldable, welder, welding, weldless