Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untenable
/,ʌn'tenəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untenable
/ˌʌnˈtɛnəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untenable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không bảo vệ được
an
untenable
theory
một lý thuyết không bảo vệ được
* Các từ tương tự:
untenableness
adjective
[more ~; most ~] formal :not capable of being defended against attack or criticism :not tenable
an
untenable
argument
The
theory
is
untenable.
adjective
It is beyond me why he holds so tenaciously to such untenable views
insupportable
or
unsupportable
indefensible
unsustainable
unmaintainable
unjustified
unjustifiable
baseless
groundless
unfounded
flawed
faulty
weak
illogical
specious
implausible
unreasonable
unsound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content