Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unresolved
/' nri'z lvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unresolved
/ˌʌnrɪˈzɑːlvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unresolved
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
còn do dự, chưa quyết định
không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai
adjective
still needing an answer, a solution, or an ending
unresolved
issues
unresolved
conflict
adjective
The matter of joining the monetary union remained unresolved. I am still unresolved on the issue
unsettled
open
up
in
the
air
moot
pending
debatable
arguable
problematic
(
al
)
indefinite
vague
open
to
question
questionable
unanswered
unsolved
undetermined
undecided
uncertain
unsure
ambivalent
wavering
vacillating
irresolute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content