Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unqualified /ʌn'kwɒlifaid/  

  • Tính từ
    không hạn chế, hoàn toàn
    an unqualified success
    một thành công hoàn toàn
    unqualified as something(for something; to do something)
    không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
    unqualified as a teacher (for teaching)
    không đủ tiêu chuẩn để làm giáo viên
    unqualified to do something
    không đủ kiến thức, không đủ khả năng
    I feel unqualified to speak on the subject
    tôi cảm thấy không đủ khả năng nói về đề tài này

    * Các từ tương tự:
    unqualifiedly