Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncontrolled
/'ʌnkən'trould/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncontrolled
/ˌʌnkənˈtroʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncontrolled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức
* Các từ tương tự:
uncontrolledness
adjective
happening or done without being stopped, slowed, or controlled
the
government's
uncontrolled
spending
uncontrolled
bleeding
uncontrolled
growth
adjective
He hit his brother in a moment of uncontrolled anger
unrestrained
ungoverned
unchecked
untrammelled
undisciplined
wild
unruly
boisterous
riotous
out
of
hand
or
of
control
rampant
frenzied
frantic
going
berserk
running
amok
or
amuck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content