Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talebearer
/'teilbeərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talebearer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người hay kháo chuyện
noun
The words, spoken in private, were repeated to him by some talebearer
gossip
rumour-monger
gossip-monger
taleteller
talemonger
scandalmonger
tell-tale
troublemaker
quidnunc
tattler
informer
sieve
Chiefly
US
and
Canadian
tattle-tale
Slang
bigmouth
blabbermouth
squealer
stool-pigeon
stoolie
rat
Brit
sneak
nark
US
fink
ratfink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content