Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweltering
/'sweltəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweltering
/ˈswɛltərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweltering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nóng ngột ngạt, oi bức
* Các từ tương tự:
swelteringly
adjective
very hot
a
sweltering
summer
day
adjective
I cannot live through another sweltering summer in the Amazon jungle
hot
torrid
steaming
sultry
steamy
muggy
sticky
oppressive
stifling
stuffy
suffocating
clammy
humid
wet
broiling
boiling
scorching
roasting
baking
wilting
melting
tropical
Colloq
close
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content