Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

surpass /sə:'pɑ:s/  /sə:'pæs/

  • Động từ
    hơn, vượt, trội hơn
    surpass somebody in skill
    hơn ai về kỹ năng
    vẻ đẹp của phong cảnh vượt quá sự mong đợi của tôi

    * Các từ tương tự:
    surpassable, surpassing, surpassingly, surpassingness