Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stimulant
/'stimjʊlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stimulant
/ˈstɪmjələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stimulant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chất kích thích
coffee
and
tea
are
mild
stimulants
cà phê và chè là những chất kích thích nhẹ
tác nhân kích thích
the
lowering
of
interest
rates
will
act
as
a
stimulant
to
economic
growth
sự hạ lãi suất sẽ tác dụng như là một tác nhân kích thích kinh tế phát triển
noun
plural -lants
[count] something (such as a drug) that makes you more active or gives you more energy
Caffeine
is
a
stimulant.
something that causes more activity :stimulus
The
movie
was
a
stimulant
to
discussion
.
noun
She yielded readily to the stimulants of literature, science, and the fine arts
stimulus
incentive
provocation
spur
prompt
goad
urge
prod
fillip
impetus
incitement
drive
impulse
push
pull
draw
He found he couldn't get through the day without a stimulant
energizer
antidepressant
tonic
restorative
Colloq
bracer
pick-me-up
shot
in
the
arm
Slang
pep
pill
upper
bennie
speed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content