Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sterilize
/'sterəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sterilize
/ˈsterəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sterilize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tiệt khuẩn
triệt sản
* Các từ tương tự:
sterilizer
verb
also Brit sterilise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to clean (something) by destroying germs or bacteria
sterilize
the
dental
instruments
to make (someone or something) unable to produce children, young animals, etc.
The
organization
encourages
people
to
sterilize
their
cats
and
dogs
.
verb
Sterilize the instruments before using them
purify
disinfect
cleanse
clean
fumigate
depurate
Technical
autoclave
Steers - that is, sterilized bulls - yield tenderer meat
castrate
(
males
)
emasculate
(
males
)
geld
(
horses
)
spay
(
female
animals
)
alter
(
animals
)
neuter
(
animals
)
caponize
(
male
fowl
)
eunuchize
(
males
)
Technical
ovariectomize
(
females
)
vasectomize
(
males
)
Colloq
fix
(
animals
)
cut
(
male
animals
)
Slang
tie
(
someone's
)
tubes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content