Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

statuesque /stæt∫ʊ'esk/  

  • Tính từ
    như một pho tượng (to, oai nghiêm…)
    cao đẹp và oai nghiêm; đẹp như một pho tượng (thường nói về phụ nữ)

    * Các từ tương tự:
    statuesqueness