Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speechless
/'spi:t∫lis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speechless
/ˈspiːʧləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speechless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nói nên lời; lặng đi không nói được
speechless
with
surprise
ngạc nhiên không nói nên lời
anger
left
him
speechless
cơn giận khiến anh ta lặng đi không nói được
speechless
rage
cơn giận lặng người
* Các từ tương tự:
speechlessly
,
speechlessly
,
speechlessness
adjective
unable to speak because of anger, surprise, etc.
I
was
speechless
with
shock
/
anger
.
Your
story
left
me
speechless.
adjective
He was speechless and in shock for two days following the accident. They claim to speak for animals who are, of course, speechless themselves
mute
dumb
voiceless
He was speechless with fury to find his car missing
dumbfounded
or
dumfounded
dumbstruck
or
dumbstricken
wordless
struck
dumb
tongue-tied
thunderstruck
shocked
dazed
inarticulate
paralysed
nonplussed
Slang
Brit
gobsmacked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content