Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specious
/'spi:∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specious
/ˈspiːʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chỉ đúng bề ngoài, tưởng chừng là đúng
a
specious
argument
một lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
* Các từ tương tự:
speciously
,
speciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :falsely appearing to be fair, just, or right :appearing to be true but actually false
a
specious
argument
He
justified
his
actions
with
specious
reasoning
.
adjective
The candidate affected a specious show of liberality merely to attract votes. Do not be misled by specious reasoning
deceptive
superficial
casuistic
ostensible
misleading
apparent
seeming
fallacious
sophistic
(
al
)
plausible
likely
conceivable
possible
supposed
purported
presumed
presumable
alleged
so-called
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content