Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được giả định [là]; coi như [là]
    cái được giả định là lòng hào phóng của ông ta thực ra chỉ là một dạng tư lợi
    người coi như là kẻ ăn xin thực ra là một sĩ quan cảnh sát giả trang

    * Các từ tương tự:
    supposedly