Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    còi [báo hiệu]
    a police siren
    còi cảnh sát
    an air-raid siren
    còi báo động không tập
    xe cứu hỏa vừa chạy vừa rú còi inh ỏi
    tiên chim (thần thoại Hy Lạp)
    người đàn bà quyến rũ đáng sợ

    * Các từ tương tự:
    sirenian