Danh từ
(cách viết khác winding sheet) vải liệm
(of something) màn (che giấu cái gì)
màn sương
được phủ một màn bí ẩn
Động từ
shroud something in something
giấu bao phủ
bị bóng tối bao phủ
tội ác còn trong vòng bí ẩn