Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seditious
/si'di∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seditious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
kích động phản loạn
seditious
writings
bài viết kích động phản loạn
* Các từ tương tự:
seditiously
,
seditiousness
adjective
One seditious action on the part of the colonists was to dump tea into the harbour at Boston, Massachusetts
rebellious
mutinous
revolutionary
insurgent
inflammatory
rabble-rousing
insurrectionist
insurrectionary
refractory
subversive
treacherous
dissident
disloyal
turncoat
unfaithful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content