Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seamed
/si:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seamed
/ˈsiːmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
seamed with something
có đường khâu ráp; có nhiều vết nhăn
seamed
stockings
bít tất có nhiều đường khâu ráp
a
face
seamed
with
wrinkles
mặt có nhiều vết nhăn
adjective
having a visible line where two pieces of material are joined together
seamed
stockings
having deep lines or wrinkles
her
seamed
face
noun
It is easy enough to see the seam where the parts meet
junction
juncture
joint
suture
Technical
commissure
scar
ridge
line
cicatrix
The miners have been working on a new seam discovered at the end of Tunnel
lode
vein
stratum
bed
layer
thickness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content