Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
replica
/'replikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
replica
/ˈrɛplɪkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
replica
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bản sao (bức tranh)
mô hình (thu nhỏ)
make
a
replica
of
the
Eiffel
Tower
làm một mô hình của tháp Ép-phen
* Các từ tương tự:
replicant
,
replicate
,
replication
noun
plural -cas
[count] :an exact or very close copy of something
We
toured
a
replica
of
the
ship
.
It's
an
authentic
/
exact
/
faithful
/
perfect
replica
of
an
ancient
Greek
urn
.
* Các từ tương tự:
replicate
noun
The hall was dominated by a replica of Michelangelo's David
copy
duplicate
facsimile
reproduction
likeness
imitation
carbon
copy
photocopy
duplication
Colloq
dupe
US
knock-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content