Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
renown
/ri'naʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renown
/rɪˈnaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
renown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
an
artist
of
great
renown
một nghệ sĩ có tiếng tăm lớn
* Các từ tương tự:
renowned
noun
[noncount] somewhat formal :great fame and respect
He
achieved
/
gained
/
won
great
renown
for
his
discoveries
.
Her
photographs
have
earned
her
international
renown.
writers
of
renown [=
renowned
writers
]
* Các từ tương tự:
renowned
noun
She enjoys great renown as a rock star
fame
celebrity
glory
distinction
esteem
acclaim
reputation
prominence
eminence
note
mark
honour
prestige
repute
‚
clat
lustre
illustriousness
stardom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content