Động từ
gặt
gặt [một cánh đồng] đại mạch
(nghĩa bóng) thu hoạch được, đạt được
thu được sự thưởng công cho bao năm học tập
[sow the wind and] reap the whirlwind
[việc tưởng chừng vô hại nhưng] hậu quả tai hại không lường; gieo gió gặt bão