Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gặt
    reap [a field ofbarley
    gặt [một cánh đồng] đại mạch
    (nghĩa bóng) thu hoạch được, đạt được
    reap the reward of years of study
    thu được sự thưởng công cho bao năm học tập
    [sow the wind and] reap the whirlwind
    [việc tưởng chừng vô hại nhưng] hậu quả tai hại không lường; gieo gió gặt bão

    * Các từ tương tự:
    reaper, reaping, reaping-hook, reaping-machine, reapparel, reappear, reappearance, reapplication, reappoint