Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    toả ra
    cái lò tỏa sức nóng
    sức nóng tỏa từ lò ra
    niềm hạnh phúc toả ra từ đôi mắt cô ta
    five roads radiate from this point
    năm con đường toả ra từ điểm này

    * Các từ tương tự:
    radiate-veined