Động từ
rung (tiếng nói, tiếng nhạc)
với giọng rung rung
nói với giọng rung; hát với giọng rung
Danh từ
(thường số ít) tiếng rung; giọng rung
anh có thể nghe tiếng rung trong giọng nói của cô ta
(nhạc) (Mỹ eight note) nốt móc