Danh từ
lỗ châm (ở săm xe…)
dọc đường lốp se tôi bị châm thủng và tôi đến trễ
Động từ
châm thủng; bị châm thủng
châm thủng lốp xe
chích một áp-xe
(nghĩa bóng) làm xẹp, làm xì hơi
tính kiêu căng của nó đã [bị] xì hơi rồi