Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xuất bản
    tờ báo được xuất bản hàng tháng
    bà ta cho xuất bản cuốn lịch sử về thời kỳ chiến tranh
    công bố
    công ty công bố tình hình kế toán vào tháng tám
    publish and be dammed
    (nói với một kẻ tống tiền)
    tố cáo gì thì cứ tố cáo công khai đi, tôi không chịu tống tiền đâu

    * Các từ tương tự:
    publishable, publisher, publisher's reader, publishing, publishing house