Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
provisional
/provisional/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provisional
/prəˈvɪʒənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provisional
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tạm, tạm thời, lâm thời
provisional
goverment
chính phủ lâm thời
* Các từ tương tự:
provisionality
,
provisionally
,
provisionalness
adjective
[more ~; most ~] :existing or accepted for the present time but likely to be changed :temporary
a
provisional
government
provisional
arrangements
The
government
has
given
provisional
approval
for
the
use
of
the
new
drug
.
* Các từ tương tự:
provisional licence
adjective
The provisional government was expected to be in place for less than a month
temporary
interim
provisionary
transitional
stopgap
Colloq
pro
tem
The appointment is provisional and will be reviewed in six months
conditional
contingent
provisory
qualified
stipulatory
provisionary
probationary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content