Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

promenade /prɒmə'nɑ:d/  /prɒmə'neid/

  • Danh từ
    (cách viết khác khẩu ngữ prom)
    nơi dạo chơi (ở bờ biển…; có mặ lát… )
    cuộc đi dạo
    (Mỹ) buổi khiêu vũ theo nghi thức
    Động từ
    (cũ)
    đi dạo chơi
    dẫn (ai) đi dạo chơi; đưa (ai) đi dạo chơi
    bà ta dẫn con đi dạo chơi dọc đường đi dạo ở bờ biển sau bữa ăn trưa

    * Các từ tương tự:
    promenade concert, promenade deck, promenader