Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prohibitive /prə'hibətiv/  

  • Tính từ
    nhằm ngăn cản (việc dùng, việc mua thứ gì đó)
    a prohibitive tax on imported cars
    thuế ngăn cản (thuế rất cao) đánh vào xe ôtô nhập khẩu
    cấm
    prohibitive road signs
    biển cấm đường

    * Các từ tương tự:
    prohibitively, prohibitiveness