Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kiến nghị
    (luật học) đơn, đơn thỉnh cầu
    (tôn giáo) lời cầu nguyện
    Động từ
    [đưa] kiến nghị
    kiến nghị chính phủ thay đổi luật nhập cư
    tha thiết thỉnh cầu, khúm núm thỉnh cầu
    petition for divorce
    tha thiết thỉnh cầu tòa cho ly hôn

    * Các từ tương tự:
    petitionary, petitioner