Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panache
/pæ'næ∫/
/pə'næ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panache
/pəˈnæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panache
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
phong độ lịch sự tự tin
she
dresses
with
great
panache
chị ta ăn bận với phong độ lịch sự tự tin
noun
[noncount] :lots of energy and style
She
played
the
role
of
hostess
with
great
panache.
noun
Whatever needs to be done, you can count on Irena to carry it off with panache
flourish
dash
‚
lan
‚
clat
chic
sophistication
savoir
faire
savoir
vivre
flamboyance
verve
style
cultivation
(
good
)
taste
flair
smartness
boldness
self-assurance
swagger
vigour
liveliness
spirit
brio
gusto
zest
animation
enthusiasm
energy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content