Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tổ chức
    organize an expedition
    tổ chức một cuộc (một đoàn) thám hiểm
    organize a club
    tổ chức một câu lạc bộ
    organize a protest meeting
    tổ chức một cuộc biểu tình phản đối
    tổ chức nông dân vào hợp tác xã

    * Các từ tương tự:
    organized, organizer