Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
novice
/'nɒvis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
novice
/ˈnɑːvəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
novice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người mới vào nghề
he's
a
complete
novice
as
a
reporter
anh ta hoàn toàn là một phóng viên mới vào nghề
a
novice
cook
anh nấu bếp mới vào nghề
(tôn giáo) người mới tu, người sơ tu (chưa phát lời nguyền cuối cùng)
* Các từ tương tự:
noviceship
noun
plural novices
[count] a person who has just started learning or doing something
He's
a
novice
in
cooking
.
a
novice [=
beginner
]
at
skiing
a
book
for
the
novice
chess
player
a new member of a religious group who is preparing to become a nun or a monk
noun
She is a mere novice at parachuting
beginner
neophyte
newcomer
proselyte
tiro
or
tyro
noviciate
or
novitiate
learner
amateur
initiate
apprentice
trainee
probationer
fledgling
or
Brit
also
fledgeling
US
freshman
Colloq
greenhorn
rookie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content