Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người mới vào nghề
    he's a complete novice as a reporter
    anh ta hoàn toàn là một phóng viên mới vào nghề
    a novice cook
    anh nấu bếp mới vào nghề
    (tôn giáo) người mới tu, người sơ tu (chưa phát lời nguyền cuối cùng)

    * Các từ tương tự:
    noviceship