Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bùn
    giày tôi lấm đầy bùn
    [as] clear as mud
    xem clear
    drag somebody (somebody's name) through the mire (mud)
    xem drag
    fling (sling; throw mud) [at somebody]
    bôi nhọ ai
    mud sticks
    tiếng dữ lâu quên
    somebody's name is mud
    xem name

    * Các từ tương tự:
    mud-slinging, mudbath, mudded, muddily, muddiness, muddle, muddle-head, muddle-headed, muddle-headedness