Danh từ
bùn
giày tôi lấm đầy bùn
[as] clear as mud
xem clear
drag somebody (somebody's name) through the mire (mud)
xem drag
fling (sling; throw mud) [at somebody]
bôi nhọ ai
mud sticks
tiếng dữ lâu quên
somebody's name is mud
xem name