Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misstep
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misstep
/ˌmɪsˈstɛp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misstep
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lỗi sơ suất
bước lầm lạc, hành động sai lầm
Nội động từ
bước hụt, sẩy chân
hành động sai lầm, không chín chắn
noun
plural -steps
[count] chiefly US :an action or decision that is a mistake
Their
decision
to
relocate
the
company
was
a
major
misstep.
make
a
strategic
misstep [=
blunder
]
noun
One misstep meant a fall into the abyss
false
step
blunder
mistake
error
bad
or
wrong
or
false
move
trip
stumble
slip
Her misstep was telling her fianc‚'s mother that she had formerly been an artist's model
indiscretion
mistake
lapse
faux
pas
oversight
error
gaffe
Colloq
slip-up
Slang
howler
Brit
bloomer
US
and
Canadian
blooper
goof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content