Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meanderings
/mi'ændriηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meandering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
khúc quanh ngoằn ngoèo
cuộc đi dạo lang thang
adjective
The meandering road followed the river through the valley
wandering
roundabout
circuitous
sinuous
tortuous
winding
serpentine
indirect
flexuous
curvy
crooked
convoluted
labyrinthine
mazy
anfractuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content