Danh từ
vật liệu
vệt liệu xây dựng
anh ấy không có cái thớ sĩ quan chút nào
vải
đủ vải may hai chiếc áo váy
tư liệu
tư liệu để viết một cuốn sách
Tính từ
[thuộc] vật chất
material world
thế giới vật chất
[thuộc] thể chất
material needs
nhu cầu thể chất, nhu cầu vật chất
material to something
chủ yếu, quan trọng
thức ăn hết sức quan trọng đối với con người